Phòng Kỹ thuật
| STT | HỌ VÀ TÊN | CHỨC VỤ | TRÌNH ĐỘ | KINH NGHIỆM |
| 1 | Bùi Minh Hiếu | Trưởng phòng | Kiến trúc sư | 10 năm |
| 2 | Châu Minh Tấn | Phó phòng | Kỹ sư xây dựng | 9 năm |
| 3 | Lê Văn Chính | Nhân viên | Kỹ sư xây dựng | 9 năm |
| 4 | Ngô Thế Ninh | Nhân viên | Kỹ sư xây dựng | 8 năm |
| 5 | Lê Văn Hòa | Nhân viên | Kỹ sư xây dựng | 6 năm |
| 6 | Phạm Ngọc Sinh | Nhân viên | Kỹ sư xây dựng | 4 năm |
| 7 | Ngô Đình Châu | Nhân viên | Kỹ sư xây dựng | 4 năm |
| 8 | Trần Quang Kiện | Nhân viên | Kỹ sư xây dựng | 12 năm |
| 9 | Trần Minh Nhựt | Nhân viên | Kỹ sư xây dựng | 4 năm |
| 10 | Danh Hùng Ngữ | Nhân viên | Kỹ sư xây dựng | 4 năm |